Từ "lương tri" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn nên biết:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lương tâm: Như đã đề cập, lương tri có thể đồng nghĩa với lương tâm, nhưng lương tri có phần thiên về khả năng phê phán và đánh giá trong những tình huống phức tạp hơn.
Đạo đức: Từ này liên quan đến các nguyên tắc và giá trị mà con người sử dụng để đánh giá hành vi của mình và người khác.
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Bạn có thể sử dụng "lương tri" trong các câu như: "Hãy để lương tri dẫn dắt quyết định của bạn" hoặc "Lương tri không cho phép tôi làm điều đó".
Cụm từ "theo lương tri" có thể được dùng để nói về những hành động được thực hiện dựa trên sự nhận thức và phê phán đúng đắn, ví dụ: "Tôi hành động theo lương tri của mình".
Kết luận:
"Lương tri" là một khái niệm quan trọng trong văn hóa và tư tưởng Việt Nam, phản ánh sự kết hợp giữa lý trí và cảm xúc, giúp con người đưa ra những quyết định đúng đắn trong cuộc sống.